10/12/2019
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ NĂM 2019
SỞ Y TẾ HẢI PHÒNG |
|
|
|
BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
BIỂU GIÁ THU DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH |
(Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 áp dụng cho BN BHYT |
Thông tư 37/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 áp dụng cho BN tự túc) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
TT 37/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018 BN Tự túc |
TT 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 BN BHYT |
GHI CHÚ |
|
KHUNG GIÁ KHÁM BÊNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE |
|
|
|
1 |
Khám lâm sàng chung |
33,000 |
34,500 |
|
|
KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
1 |
Ngày giường bệnh : Đông y |
125,000 |
130,600 |
|
|
+ Nếu nằm ghép 02 người |
62,500 |
65,300 |
|
|
+ Nếu nằm ghép 03 người |
37,500 |
39,180 |
|
2 |
Ngày giường bệnh ban ngày : Đông y |
37,500 |
39,180 |
|
3 |
Ngày giường bệnh : ngoại khoa |
|
|
|
|
Sau phẫu thuật loại 1: |
246,000 |
256,300 |
|
|
+ Nếu nằm ghép 02 người |
123,000 |
128,150 |
|
|
+ Nếu nằm ghép 03 người |
73,800 |
76,890 |
|
|
Sau phẫu thuật loại 2: |
214,000 |
223,800 |
|
|
+ Nếu nằm ghép 02 người |
107,000 |
111,900 |
|
|
+ Nếu nằm ghép 03 người |
64,200 |
67,140 |
|
|
Sau phẫu thuật loại 3: |
191,000 |
199,200 |
|
|
+ Nếu nằm ghép 02 người |
95,500 |
99,600 |
|
|
+ Nếu nằm ghép 03 người |
57,300 |
59,760 |
|
|
KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM |
|
|
|
A |
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH |
|
|
|
I |
Siêu âm |
|
|
|
1 |
Siêu âm |
42,100 |
43,900 |
|
2 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
219,000 |
222,000 |
|
II |
Chiếu chụp X.quang |
|
|
|
1 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
49,200 |
50,200 |
|
2 |
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
55,200 |
56,200 |
|
3 |
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
55,200 |
56,200 |
|
4 |
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
68,200 |
69,200 |
|
5 |
Đo mật độ xương 1 vị trí (bằng phương pháp DEXA) |
81,400 |
82,300 |
|
6 |
Đo mật độ xương 2 vị trí (bằng phương pháp DEXA) |
140,000 |
141,000 |
|
7 |
Đo mật độ xương (bằng phương pháp siêu âm) |
21,000 |
21,400 |
|
III |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
1 |
Điện tâm đồ |
32,000 |
32,800 |
|
2 |
Điện não đồ |
63,000 |
64,300 |
|
3 |
Lưu huyết não |
42,600 |
43,400 |
|
B |
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI |
|
|
|
1 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn ( bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) |
473,000 |
479,000 |
|
2 |
Cắt chỉ |
32,000 |
32,900 |
|
3 |
Chọc hút khí màng phổi |
141,000 |
143,000 |
|
4 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
240,000 |
244,000 |
|
5 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái ( bao gồm cả Sonde) |
237,000 |
241,000 |
|
6 |
Rửa bàng quang( chưa bao gồm hoá chất) |
194,000 |
198,000 |
|
7 |
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ |
239,000 |
243,000 |
|
8 |
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu |
62,400 |
63,600 |
|
9 |
Tháo bột khác (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) |
51,900 |
52,900 |
|
10 |
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) |
56,800 |
57,600 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
11 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
81,600 |
82,400 |
|
12 |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú) |
81,600 |
82,400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
13 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50cm |
111,000 |
112,000 |
|
14 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
132,000 |
134,000 |
|
15 |
Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
177,000 |
179,000 |
|
16 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
236,000 |
240,000 |
|
17 |
Thông đái |
88,700 |
90,100 |
|
18 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
80,900 |
82,100 |
|
19 |
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) (chỉ áp dụng cho BN ngoại trú) |
11,000 |
11,400 |
|
20 |
Truyền tĩnh mạch (chỉ áp dụng cho BN ngoại trú) |
21,000 |
21,400 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
21 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
176,000 |
178,000 |
|
22 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >10cm |
233,000 |
237,000 |
|
23 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm |
253,000 |
257,000 |
|
24 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >10cm |
299,000 |
305,000 |
|
C |
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 |
Bàn kéo |
45,200 |
45,800 |
|
2 |
Bó Farafin |
42,000 |
42,400 |
|
3 |
Bó thuốc |
49,700 |
50,500 |
|
4 |
Bồn xoáy |
15,800 |
16,200 |
|
5 |
Châm (có kim dài) |
71,100 |
72,300 |
|
6 |
Châm (kim ngắn) |
64,100 |
65,300 |
|
7 |
Chẩn đoán điện |
35,400 |
36,200 |
|
8 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
56,900 |
58,500 |
|
9 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
141,000 |
143,000 |
|
10 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
35,400 |
35,500 |
|
11 |
Đặt thuốc Y học cổ truyền |
44,800 |
45,400 |
|
12 |
Điện châm (có kim dài) |
73,100 |
74,300 |
|
13 |
Điện châm ( kim ngắn) |
66,100 |
67,300 |
|
14 |
Điện phân |
45,000 |
45,400 |
|
15 |
Điện từ trường |
38,000 |
38,400 |
|
16 |
Điện vi dòng giảm đau |
28,500 |
28,800 |
|
17 |
Điện xung |
41,000 |
41,400 |
|
18 |
Giác hơi |
32,800 |
33,200 |
|
19 |
Giao thoa |
28,500 |
28,800 |
|
20 |
Hồng ngoại |
34,600 |
35,200 |
|
21 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
44,100 |
45,300 |
|
22 |
Laser châm |
46,800 |
47,400 |
|
23 |
Laser chiếu ngoài |
33,700 |
34,000 |
|
24 |
Laser nội mạch |
53,000 |
53,600 |
|
25 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền |
103,000 |
105,000 |
|
26 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
103,000 |
105,000 |
|
27 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
103,000 |
105,000 |
|
28 |
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
48,800 |
49,400 |
|
29 |
Sắc thuốc (01 thang) |
12,400 |
12,500 |
|
30 |
Siêu âm điều trị |
45,200 |
45,600 |
|
31 |
Sóng ngắn |
34,200 |
34,900 |
|
32 |
Sóng xung kích điều trị |
60,600 |
61,700 |
|
33 |
Tập do cứng khớp |
44,400 |
45,700 |
|
34 |
Tập do liệt ngoại biên |
27,200 |
28,500 |
|
35 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
40,700 |
41,800 |
|
36 |
Tập dưỡng sinh |
22,700 |
23,800 |
|
37 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) |
57,400 |
59,500 |
|
38 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
10,800 |
11,200 |
|
39 |
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
156,000 |
158,000 |
|
40 |
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
126,000 |
128,000 |
|
41 |
Tập sửa lỗi phát âm |
103,000 |
106,000 |
|
42 |
Tập vận động đoạn chi |
41,100 |
42,300 |
|
43 |
Tập vận động toàn thân |
45,400 |
46,900 |
|
44 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
29,000 |
|
45 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
10,800 |
11,200 |
|
46 |
Tập với xe đạp tập |
10,800 |
11,200 |
|
47 |
Thuỷ châm |
64,800 |
66,100 |
|
48 |
Thuỷ trị liệu |
60,600 |
61,400 |
|
49 |
Tử ngoại |
33,400 |
34,200 |
|
50 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
29,700 |
30,100 |
|
51 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
29,700 |
30,100 |
|
52 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
29,700 |
30,100 |
|
53 |
Xoa bóp áp lực hơi |
29,700 |
30,100 |
|
54 |
Xoa bóp bấm huỵệt |
64,200 |
65,500 |
|
55 |
Xoa bóp bằng máy |
27,200 |
28,500 |
|
56 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
40,600 |
41,800 |
|
57 |
Xoa bóp toàn thân |
49,000 |
50,700 |
|
58 |
Xông hơi thuốc |
42,000 |
42,900 |
|
59 |
Xông khói thuốc |
37,000 |
37,900 |
|
60 |
Xông thuốc bằng máy |
42,000 |
42,900 |
|
D |
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA |
|
|
|
I |
Ngoại khoa |
|
|
|
|
Ngoại tiêu hóa |
|
|
|
1 |
Phẫu thuật cắt trĩ/điều trị nứt kẽ hậu môn/điều trị áp xe rò hậu môn |
2,532,000 |
2,562,000 |
|
2 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao ( Phương pháp Longo ) ( chưa bao gồm máy cắt nối tự động ) |
2,224,000 |
2,254,000 |
|
3 |
Cắt Polyp ống tiêu hóa ( thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng) |
1,029,000 |
1,038,000 |
|
4 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
182,000 |
186,000 |
|
5 |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte |
133,000 |
137,000 |
|
6 |
Thắt các búi trĩ hậu môn |
273,000 |
277,000 |
|
|
Ngoại xương, cột sống, hàm mặt |
|
|
|
1 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
256,000 |
259,000 |
|
2 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
156,000 |
159,000 |
|
3 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
395,000 |
399,000 |
|
4 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
217,000 |
221,000 |
|
5 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
316,000 |
319,000 |
|
6 |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
161,000 |
164,000 |
|
7 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
231,000 |
234,000 |
|
8 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
158,000 |
162,000 |
|
9 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
330,000 |
335,000 |
|
10 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
248,000 |
254,000 |
|
11 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
330,000 |
335,000 |
|
12 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
208,000 |
212,000 |
|
II |
Mắt |
|
|
|
1 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,200 |
36,700 |
|
2 |
Chích chắp hoặc lẹo |
77,600 |
78,400 |
|
3 |
Chích mủ hốc mắt |
445,000 |
452,000 |
|
4 |
Đánh bờ mi |
36,900 |
37,700 |
|
5 |
Đo nhãn áp |
25,300 |
25,900 |
|
6 |
Đo thị lực khách quan |
70,800 |
73,000 |
|
7 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
80,100 |
82,100 |
|
8 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
34,600 |
35,200 |
|
9 |
Nặn tuyến bờ mi |
34,600 |
35,200 |
|
10 |
Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng |
51,700 |
52,500 |
|
III |
Tai mũi họng |
|
|
|
1 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
103,000 |
104,000 |
|
2 |
Nội soi tai |
40,000 |
40,000 |
|
3 |
Nội soi mũi |
40,000 |
40,000 |
|
4 |
Nội soi họng |
40,000 |
40,000 |
|
5 |
Khí dung |
19,600 |
20,400 |
|
6 |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
20,400 |
20,500 |
|
7 |
Lấy dị vật họng |
40,600 |
40,800 |
|
8 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
62,000 |
62,900 |
|
9 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
62,000 |
62,900 |
|
10 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng |
26,600 |
27,400 |
|
IV |
Răng hàm mặt |
|
|
|
1 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
131,000 |
134,000 |
|
2 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
75,200 |
77,000 |
|
3 |
Điều trị tuỷ lại |
950,000 |
954,000 |
|
4 |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
557,000 |
565,000 |
|
5 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
787,000 |
795,000 |
|
6 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
418,000 |
422,000 |
|
7 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
917,000 |
925,000 |
|
8 |
Răng sâu ngà |
243,000 |
247,000 |
|
9 |
Hàn composite cổ răng |
333,000 |
337,000 |
|
10 |
Nhổ chân răng |
187,000 |
190,000 |
|
11 |
Nhổ răng đơn giản |
101,000 |
102,000 |
|
12 |
Nhổ răng khó |
203,000 |
207,000 |
|
13 |
Trám bít hố rãnh |
208,000 |
212,000 |
|
E |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
I |
Huyết học |
|
|
|
1 |
Co cục máu đông |
14,800 |
14,900 |
|
2 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
12,500 |
12,600 |
|
3 |
Thời gian máu đông |
12,500 |
12,600 |
|
4 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
40,000 |
40,400 |
|
5 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,300 |
34,600 |
|
6 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,900 |
23,100 |
|
7 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
36,500 |
36,900 |
|
II |
Hóa sinh |
|
|
|
|
Máu |
|
|
|
1 |
Ca++ máu (chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp) |
16,000 |
16,100 |
|
2 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
21,400 |
21,500 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
3 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
21,400 |
21,500 |
4 |
Định lượng GPT |
21,400 |
21,500 |
5 |
Định lượng GOT |
21,400 |
21,500 |
6 |
Định lượng Abumine |
21,400 |
21,500 |
|
7 |
Định lượng Cretinin |
21,400 |
21,500 |
|
8 |
Định lượng Glucose |
21,400 |
21,500 |
|
9 |
Định lượng Protein toàn phần |
21,400 |
21,500 |
|
10 |
Định lượng Urê |
21,400 |
21,500 |
|
11 |
Định lượng Acid uric |
21,400 |
21,500 |
|
12 |
Định lượng Triglycerit |
26,800 |
26,900 |
|
13 |
Định lượng Cholesterol |
26,800 |
26,900 |
|
14 |
Định lượng HDL |
26,800 |
26,900 |
|
15 |
Định lượng LDL |
26,800 |
26,900 |
|
|
Nước tiểu |
|
|
|
1 |
Tổng phân tích nước tiểu |
27,300 |
27,400 |
|
2 |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
28,900 |
29,000 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
3 |
Urê niệu |
16,000 |
16,100 |
|
4 |
Acid uric niệu |
16,000 |
16,100 |
|
5 |
Cretininniệu |
16,000 |
16,100 |
|
III |
Vi sinh |
|
|
|
1 |
HBsAg (Nhanh) |
53,000 |
53,600 |
|
2 |
Ký sinh trùng/vi nấm soi tươi |
41,200 |
41,700 |
|
3 |
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
31,800 |
32,100 |
|
4 |
Anti-HIV (nhanh) |
53,000 |
53,600 |
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Bảng giá thu DV KCB có hiệu lực từ : 20/08/2019 |
BỆNH VIỆN YHCT HẢI PHÒNG |
|